Các từ liên quan tới 地球の最先端をスクープ!SCOOPER
最先端 さいせんたん
mới nhất; tốt nhất; cao nhất; tiên tiến nhất
スクープ スクープ
sự nhặt được và đăng bài trước những tờ báo khác; bài báo có trước.
先端 せんたん
mũi nhọn; điểm mút; rìa ngoài
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
最西端 さいせいたん
mũi cực Tây, điểm cực tây
最北端 さいほくたん
northernmost ((của) nước)
最右端 さいうたん
low order end