Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地球は壊滅する
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
のは~です
Là...
N1
Nhấn mạnh
~はする
Tuy có... nhưng (Khẳng định), chẳng hề, chẳng có (Phủ định)
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...