Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壊滅する かいめつ
hủy diệt; hủy hoại; phá hủy
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
壊滅 かいめつ
sự hủy diệt
壊滅的 かいめつてき
devastating, catastrophic, crushing
滅する めっする
phá hủy, tiêu diệt
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
破滅する はめつ はめつする
hủy diệt