Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地球は女で回ってる?
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định