Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
持って回る もってまわる
mang vòng quanh
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
買って出る かってでる
xung phong, tình nguyện