Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地球環境と大気汚染を考える全国市民会議
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không