地球環境と大気汚染を考える全国市民会議
ちきゅうかんきょうとたいきおせんをかんがえるぜんこくしみんかいぎ
Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân.

地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地球環境と大気汚染を考える全国市民会議
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
環境汚染 かんきょうおせん
sự ô nhiễm môi trường
地球環境保全 ちきゅうかんきょうほぜん
sự bảo tồn môi trường trái đất
地球環境 ちきゅうかんきょう
môi trường trái đất
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
地球環境保全関係閣僚会議 ちきゅうかんきょうほぜんかんけいかくりょうかいぎ
Council of Ministers for Global Environment Conservation