Kết quả tra cứu ngữ pháp của 坂下たけとも
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm