Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
下り坂 くだりざか
dốc xuống; con dốc; đoạn dốc
坂の下 さかのした
bàn chân (của) một dốc
ズボンした ズボン下
quần đùi
坂を下がる さかをさがる
xuống dốc.
坂を下げる さかをさげる
đổ dốc.
坂を下りる さかをおりる
để đi xuống dốc; để đi xuống một dốc
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới