Kết quả tra cứu ngữ pháp của 坂下ななえ
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...
N1
Nhượng bộ
~といえなくもない
Không thể nói là không, cũng có thể nói là
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả