Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂下ななえ
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
下り坂 くだりざか
dốc xuống; con dốc; đoạn dốc
坂の下 さかのした
bàn chân (của) một dốc
ズボンした ズボン下
quần đùi
急な坂 きゅうなさか
con dốc hiểm trở; con dốc nguy hiểm; dốc hiểm trở; dốc nguy hiểm; dốc cao
坂を下がる さかをさがる
xuống dốc.
坂を下げる さかをさげる
đổ dốc.
坂を下りる さかをおりる
để đi xuống dốc; để đi xuống một dốc