Kết quả tra cứu ngữ pháp của 垂れ込める
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
てくれる
Làm... cho tôi