垂れ込める
たれこめる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
(Mây, sương mù) bao phủ; che kín
黒
い
雲
が
空
に
垂
れ
込
めている。
Những đám mây đen đang bao phủ bầu trời.
Tự cô lập; ẩn mình
彼女
は
一日中
、
部屋
に
垂
れ
込
めていた。
Cô ấy đã tự nhốt mình trong phòng cả ngày.

Bảng chia động từ của 垂れ込める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 垂れ込める/たれこめるる |
Quá khứ (た) | 垂れ込めた |
Phủ định (未然) | 垂れ込めない |
Lịch sự (丁寧) | 垂れ込めます |
te (て) | 垂れ込めて |
Khả năng (可能) | 垂れ込められる |
Thụ động (受身) | 垂れ込められる |
Sai khiến (使役) | 垂れ込めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 垂れ込められる |
Điều kiện (条件) | 垂れ込めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 垂れ込めいろ |
Ý chí (意向) | 垂れ込めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 垂れ込めるな |