Kết quả tra cứu ngữ pháp của 埋め合わせる
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
始める
Bắt đầu...
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
終わる
Làm... xong
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực