埋め合わせる
うめあわせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm sửa đổi; đền bù cho; để làm lên trên cho

Bảng chia động từ của 埋め合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 埋め合わせる/うめあわせるる |
Quá khứ (た) | 埋め合わせた |
Phủ định (未然) | 埋め合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 埋め合わせます |
te (て) | 埋め合わせて |
Khả năng (可能) | 埋め合わせられる |
Thụ động (受身) | 埋め合わせられる |
Sai khiến (使役) | 埋め合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 埋め合わせられる |
Điều kiện (条件) | 埋め合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 埋め合わせいろ |
Ý chí (意向) | 埋め合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 埋め合わせるな |
埋め合わせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 埋め合わせる
埋め合わせる
うめあわせる
làm sửa đổi
埋め合わす
うめあわす
bù đắp
Các từ liên quan tới 埋め合わせる
埋め合わせ うめあわせ
bồi thường; bù đắp; đền; đền bù
埋め合せる うめあわせる
làm sửa đổi; đền bù cho; để làm lên trên cho
埋める うめる うずめる うずめる、うめる
chôn; chôn cất; mai táng; lấp đầy
埋め荷 うめに
hàng chèn lót.
埋め字 うめじ
ký tự điền đầy
埋め木 うめき
chốt gỗ
穴埋め あなうめ
điền vào những chỗ trống (trong một mẫu đơn)
埋めコン うめコン
đinh âm tường bê tông