Kết quả tra cứu ngữ pháp của 城端むぎや祭
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...