Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 城端むぎや祭
祭騒ぎ まつりさわぎ
những dịp hội hè đình đám
冷や麦 ひやむぎ
mì lạnh.
冷麦 ひやむぎ
mì lạnh.
祭り込む まつりこむ
cất giữ cẩn thận
悔やむ くやむ
đau buồn (vì ai đó chết); đau buồn; buồn bã; buồn
御祭り騒ぎ おまつりさわぎ ごまつりさわぎ
liên hoan merrymaking
お祭り騒ぎ おまつりさわぎ
dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi