Kết quả tra cứu ngữ pháp của 埒が明かない
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N1
Nguyên nhân, lý do
…からいいが
Bởi vì ..., không sao đâu
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Giải thích
がないでもない
Không phải là không có
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N1
Chấp thuận, đồng ý
~てもしかたがない
~ Cũng phải thôi, cũng đành chịu thôi
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng