埒が明かない
らちがあかない
Không tiến bộ

埒が明かない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 埒が明かない
埒が明く らちがあく
đi đến một giải pháp
埒があかない らちがあかない ラチがあかない
không có tiến triển
埒 らち
giới hạn
埒もない らちもない
không mạch lạc, mơ hồ, ngớ ngẩn
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
放埒 ほうらつ
phóng túng,phóng đãng
不埒 ふらち
láo xược; sự quản lý kém; sự vô lễ; sự xâm phạm (của) phép xã giao
埒外 らちがい
ngoài giới hạn đã định