Kết quả tra cứu ngữ pháp của 堪え兼ねる
N1
に堪える
Đáng...
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
みえる
Trông như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...