Kết quả tra cứu 堪え兼ねる
Các từ liên quan tới 堪え兼ねる
堪え兼ねる
たえかねる こたえかねる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 堪え兼ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 堪え兼ねる/たえかねるる |
Quá khứ (た) | 堪え兼ねた |
Phủ định (未然) | 堪え兼ねない |
Lịch sự (丁寧) | 堪え兼ねます |
te (て) | 堪え兼ねて |
Khả năng (可能) | 堪え兼ねられる |
Thụ động (受身) | 堪え兼ねられる |
Sai khiến (使役) | 堪え兼ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 堪え兼ねられる |
Điều kiện (条件) | 堪え兼ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 堪え兼ねいろ |
Ý chí (意向) | 堪え兼ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 堪え兼ねるな |