Kết quả tra cứu ngữ pháp của 場外仲立ち
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
に先立って
Trước khi
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
がち
Thường/Hay
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)