場外仲立ち
じょうがいなかだち
Môi giới hành lang (sở giao dịch).

場外仲立ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 場外仲立ち
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
仲立ち なかだち
Sự điều đình; đại lý; đại diện; người điều đình; người môi giới.
場外仲買人 じょうがいなかがいにん
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲立ち料 なかだちりょう
hoa hồng của môi giới.
仲立ち人 なかだちにん
người môi giới
場立ち ばたち
người môi giới chứng khoán tại sàn giao dịch
仲立ち営業 なかだちえいぎょう
kinh doanh môi giới
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy