Kết quả tra cứu ngữ pháp của 塩漬けにする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được