Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩に漬ける しおにつける
ướp rau, cá, thịt bằng muối; rau, cá, thịt muối
塩漬け しおづけ
dưa
梅を塩に漬ける うめをしおにつける
muối mơ; ngâm mơ muối
塩漬 しおづけ
Sự ngâm trong muối (muối dưa, hành,...)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
漬ける つける
chấm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp