Kết quả tra cứu ngữ pháp của 壊れたものたち
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi