Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壊れたものたち
壊れた こわれた
hư hỏng.
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
断ち物 たちもの
những thức ăn kiêng không ăn để cầu xin Phật ban cho điều gì đó
傍の者達 はたのものたち
những người xem; những người ngoại cuộc
物断ち ものだち ものたち
sự kiêng
持ちつ持たれつ もちつもたれつ
Có qua có lại
壊れた時計 こわれたとけい
đồng hồ hư
裁ち物 たちもの たちぶつ
vải, giấy cắt xong chuẩn bị may, dán