Kết quả tra cứu ngữ pháp của 声がかすれる
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua