声がかすれる
こえがかすれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Khan tiếng; khan; khô.

Bảng chia động từ của 声がかすれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 声がかすれる/こえがかすれるる |
Quá khứ (た) | 声がかすれた |
Phủ định (未然) | 声がかすれない |
Lịch sự (丁寧) | 声がかすれます |
te (て) | 声がかすれて |
Khả năng (可能) | 声がかすれられる |
Thụ động (受身) | 声がかすれられる |
Sai khiến (使役) | 声がかすれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 声がかすれられる |
Điều kiện (条件) | 声がかすれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 声がかすれいろ |
Ý chí (意向) | 声がかすれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 声がかすれるな |
声がかすれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声がかすれる
声がかれる こえがかれる
khàn.
声が掠れる こえがかすれる
để trở thành khản tiếng
かすれ声 かすれごえ
giọng nói yếu ớt, thều thào
声が枯れる こえがかれる
khàn tiếng
声がからす こえがからす
khản tiếng.
声に惹かれる こえにひかれる
Bị thu hút bời lời mời gọi
尽れる すがれる
to wither (esp. plants as winter draws near), to fade, to shrivel
末枯れる うらがれる すがれる
chết khô (đặc biệt là. tán lá cây khi mùa đông đến)