Kết quả tra cứu ngữ pháp của 声をきかせて
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện