Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 声をきかせて
声を忍ばせて こえをしのばせて
trong một tiếng nói bị chinh phục
声を詰まらせて こえをつまらせて
nghẹn giọng
声を立てる こえをたてる
la hét, hò hét, reo hò
声をかける こえをかける
bắt chuyện
呻き声 うめきごえ
rền rỉ; than vãn; than vãn
泣き声 なきごえ
tiếng khóc.
喚き声 わめきごえ
tiếng hét, tiếng thét, tiếng la hét
鳴き声 なきごえ
tiếng kêu (của chim, thú, các con vật); tiếng hót