Kết quả tra cứu ngữ pháp của 声を忍ばせて
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem