声を忍ばせて
こえをしのばせて
☆ Cụm từ
Trong một tiếng nói bị chinh phục

声を忍ばせて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声を忍ばせて
忍び声 しのびごえ
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
忍ばせる しのばせる
giấu; giấu giếm
声を詰まらせて こえをつまらせて
nghẹn giọng
声を立てる こえをたてる
la hét, hò hét, reo hò
恥を忍ぶ はじをしのぶ
chịu đựng một có sự xấu hổ
声を出す こえをだす
nói, lên tiếng
声を殺す こえをころす
nói bằng giọng nhỏ
声を呑む こえをのむ
to gulp in astonishment, to be taken aback speechless