Kết quả tra cứu ngữ pháp của 声涙ともに下る
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Mức vươn tới
ともなると
Đến chừng trở thành ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N2
とともに
Cùng với/Đồng thời
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã