声涙ともに下る
せいるいともにくだる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Vừa nói vừa khóc
彼
は
戦争
で
亡
くなった
祖父
の
話
を
語
るとき、
声涙
ともに
下
った。
Khi anh ấy kể về người ông đã mất trong chiến tranh, giọng nói nghẹn lại và nước mắt rơi xuống.

Bảng chia động từ của 声涙ともに下る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 声涙ともに下る/せいるいともにくだるる |
Quá khứ (た) | 声涙ともに下った |
Phủ định (未然) | 声涙ともに下らない |
Lịch sự (丁寧) | 声涙ともに下ります |
te (て) | 声涙ともに下って |
Khả năng (可能) | 声涙ともに下れる |
Thụ động (受身) | 声涙ともに下られる |
Sai khiến (使役) | 声涙ともに下らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 声涙ともに下られる |
Điều kiện (条件) | 声涙ともに下れば |
Mệnh lệnh (命令) | 声涙ともに下れ |
Ý chí (意向) | 声涙ともに下ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 声涙ともに下るな |