Kết quả tra cứu ngữ pháp của 売らいでか!
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N5
から~まで
Từ... đến...
N3
ですから
Vì vậy
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
...から...まで
Từ N đến N
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...