Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 売らいでか!
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
売るべし売るべからず うるべしうるべからず
(châm ngôn thị trường) khi nghe nên bán thì không nên bán (vì thời điểm đó nhiều người sẽ cùng bán, giữ lại không bán sẽ đầu tư hiệu quả hơn)
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
然有らぬ体で さあらぬていで しかあらぬからだで
như thể đã không có chuyện gì xảy ra
雷電 らいでん
sấm chớp, sấm sét
出払い ではらい
đi ra ngoài
来電 らいでん
cuộc gọi đến