Kết quả tra cứu ngữ pháp của 売りに出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
すでに
Đã... rồi
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá