売りに出す
うりにだす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To offer for sale, to put on the market

Bảng chia động từ của 売りに出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 売りに出す/うりにだすす |
Quá khứ (た) | 売りに出した |
Phủ định (未然) | 売りに出さない |
Lịch sự (丁寧) | 売りに出します |
te (て) | 売りに出して |
Khả năng (可能) | 売りに出せる |
Thụ động (受身) | 売りに出される |
Sai khiến (使役) | 売りに出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 売りに出す |
Điều kiện (条件) | 売りに出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 売りに出せ |
Ý chí (意向) | 売りに出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 売りに出すな |