Kết quả tra cứu ngữ pháp của 売り捌き
N3
きり
Chỉ có
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau