Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売り捌く
うりさばく
bán hết hàng
売り捌き
うりさばき
sự bán hàng
捌き さばき
sự phán xử; quyết định; lời tuyên án
取り捌く とりさばく
để ổn định (một vấn đề)
捌く さばく
Làm thịt, giải phẩu các loại như chim hay cá
前捌き まえさばき
kỹ thuật siết chặt tay đối phương để chủ động và tạo thế trận có lợi
手捌き てさばき
sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động
荷捌き にさばき
Phân loại và xử lý hàng
体捌き たいさばき
taisabaki là 1 trong những thế căn bản của aikido
荷捌 にさばき
sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía
「MẠI」
Đăng nhập để xem giải thích