Kết quả tra cứu ngữ pháp của 売約済みの女神さま
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi