Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売約済み ばいやくすみ ばいやくずみ
đã kí hợp đồng bán, đã hứa bán
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
予約済み よやくずみ
gìn giữ; hứa hẹn
約定済み やくじょうずみ
đã ước hẹn
売約 ばいやく
hợp đồng bán hàng.
配言済み 配言済み
đã gửi
売女 ばいた
gái điếm, gái mại dâm; con đĩ, gái lăng loàng
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần