Kết quả tra cứu ngữ pháp của 壺にはまる
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N2
まま(に)
Theo như
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
または
Hoặc là...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có