壺にはまる
つぼにはまる ツボにはまる
To go as expected, to succeed (e.g. a plan)
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To hit the bull's-eye

Bảng chia động từ của 壺にはまる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 壺にはまる/つぼにはまるる |
Quá khứ (た) | 壺にはまった |
Phủ định (未然) | 壺にはまらない |
Lịch sự (丁寧) | 壺にはまります |
te (て) | 壺にはまって |
Khả năng (可能) | 壺にはまれる |
Thụ động (受身) | 壺にはまられる |
Sai khiến (使役) | 壺にはまらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 壺にはまられる |
Điều kiện (条件) | 壺にはまれば |
Mệnh lệnh (命令) | 壺にはまれ |
Ý chí (意向) | 壺にはまろう |
Cấm chỉ(禁止) | 壺にはまるな |
壺にはまる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壺にはまる
思う壺にはまる おもうつぼにはまる
to turn out just as one wished, to play into the hands (of)
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
どつぼにはまる ドツボにはまる
trạng thái rắc rối
fall in pit
穴に嵌まる あなにはまる
khít với cái lỗ
型に嵌まる かたにはまる
theo khuôn khổ, dập khuôn
xa, xa xôi, xa xăm, cry, nhiều, as, away, near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào tôi..., không đời nào tôi..., không chút nào, go, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào, tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào, tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy, cho đến đây, cho đến bây giờ, nơi xa; khoảng xa, số lượng nhiều