Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夏いまさら一目惚れ
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
Thời điểm
いまさら ... ところで
Bây giờ cho dù có ... đi nữa cũng không...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào