Các từ liên quan tới 夏いまさら一目惚れ
一目惚れ ひとめぼれ ひと めぼれ
tiếng sét ái tình
惚れ惚れ ほれぼれ ほれほれ
việc bị quyến rũ , mê mẩn, mê hoặc
マス目 マス目
chỗ trống
一夏 いちげ
90 ngày khi một nhà sư ở trong phòng để tu luyện vào mùa hè
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat