Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夏と君のうた
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...