Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
此の君 このきみ
bamboo
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
君側の奸 くんそくのかん
kẻ bất trung, kẻ phản chủ
常夏の国 とこなつのくに
nước luôn có mùa hè.
夏 か げ なつ
hạ