Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夏のぬけがら
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N4
のが~です
Thì...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)